Xây dựng nhà xưởng bằng kết cấu khung thép tiền chế kết hợp gạch nhẹ giúp đẩy nhanh được tiến độ thời gian hoàn thành sớm.
Nhà xưởng được xây dựng tại KCX Tân Thuận Quận 7, Tp.HCM
Với diện tích khuôn viên 18.000m2 , 12.000m2 sàn nhà xưởng sản xuất.
Thời gian thi công 5 tháng với kinh phí hoàn thiện 4 triệu đồng/ m2
Nếu bạn cần tư vấn Báo giá nhà thép để thi công nhà xưởng, nhà tiền chế vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất !
Công Ty TNHH Xây Dựng Ngọc Bảo Anh
Đc: 140/12 Lê Đức Thọ, P6, Quận Gò Vấp, Tp.HCM
Hotline: 0909 936 962
Với hệ khung thép sàn tôn deck dày 7.5zem và lớp lưới vỉ thép F8@200 x2 để đổ sàn
Nội Dung Công Việc |
Đơn giá / m2 |
Thiết kế nhà xưởng | 30.000 – 80.000 (tùy vào diện tích nhà xưởng ) |
Thi công nhà xưởng | 850.000 – 1.500.000 |
Đặc biệt giảm 100% giá thiết kế khi thi công * Bảng giá trên có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng hoặc diện tích xây dựng |
STT | Nội dungcông việc | Đơn vị | Khối lượng tối thiểu |
Đơn giá | Ghi chú xuất xứ vật tư |
1 | Móng cọc D250 – bê tông cốt thép | m | 100 | 310.000 | Thép Vinakyoei, bản mã 6mm) |
2 | Đóng cọc tràm chiều dài 4.5m, D8-10 | cây | 50 | 30,000 | Cọc tràm loại 1- thẳng, đủ ĐK |
3 | Phá dỡ bê tông đầu cọc | cái | 20 | 70,000 | |
4 | Đào đấtnền thủ công | m3 | 20 | 65,000 | |
5 | Đào đấtbằng cơ giới | m3 | 300 | 20,000 | |
6 | Đắp đấtnền thủ công | m3 | 20 | 40,500 | |
7 | Đắp đấtbằng cơ giới | m3 | 300 | 15,000 | |
8 | Nâng nền bằng cát san lấp | m3 | 50 | 180.500 | |
9 | Nâng nền bằng cấp phối 0-4 | m3 | 50 | 240,000 | |
10 | Ban đổ đất dư | m3 | 50 | 62,000 | |
11 | Bê tông lót đá 1×2, M150 | m3 | 5 | 950,000 | XM Hà Tiên, Holcim |
12 | Bê tông đá1×2, mác 250 | m3 | 5 | 1,250,000 | XM Hà Tiên, Holcim |
13 | Ván khuôn kết móng, cột, dầm sàn.. | m2 | 50 | 160,500 | |
14 | Ván khuôn kết cấu phức tạp (xilô, vòm, lanh tô…) | m2 | 50 | 220,500 | |
15 | Gia công lắp đặt cốt thép xây dựng | kg | 100 | 22,500 | Thép Việt Nhật, Miền Nam, Pomina |
16 | Xây tường 10 gạch ống 8x8x18 | m3 | 5 | 1,250,000 | Gạch tuynel loại 1 |
17 | Xây tường 20 gạch ống 8x8x18 | m3 | 5 | 1,650,000 | Gạch tuynel loại 1 |
18 | Xây tường 10 gạch thẻ 4x8x18 | m3 | 5 | 2,200,000 | Gạch tuynel loại 1 |
19 | Xây tường 20 gạch thẻ 4x8x18 | m3 | 5 | 1,950,000 | Gạch Tuynel loại 1 |
20 | Trát tường ngoài, M75 | m2 | 50 | 85,000 | XM Hà Tiên, Holcim |
21 | Trát tường trong, M75 | m2 | 50 | 70,000 | XM Hà Tiên, Holcim |
22 | Trát cầu thang, lam, trụ đứng, sênô, M75 | m2 | 50 | 85,000 | XM Hà Tiên, Holcim |
23 | Lát nền gạch ceramic các loại | m2 | 50 | 270,000 | Giá gạch 180.000đ/m2 |
24 | Ốp gạch ceramic các loại | m2 | 50 | 320,000 | Giá gạch 200.000đ/m2 |
25 | Lát đá granite các loại | m2 | 50 | 880,000 | Đen Huế,P.Yên, Đỏ B.Định |
26 | Làm trần thạch cao thả 60×60 | m2 | 50 | 130,500 | Tấm 9mm, khung Vĩnh Tường. |
27 | Làm trần thạch cao chìm | m2 | 50 | 156,000 | Tấm 9mm, khung Vĩnh Tường. |
28 | Làm trần nhựa | m2 | 50 | 115,000 | Tấm nhựa Đài Loan |
29 | Bả bột matit vào tường | m2 | 100 | 23,590 | Bột bả tường Joton |
30 | Bả bột matítvào cột, dầm, trần, thang | m2 | 100 | 28,000 | Bột bả tườngJoton |
31 | Sơn nước vào tường ngoài nhà | m2 | 100 | 27,500 | Sơn Maxilite+ lót |
32 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà | m2 | 100 | 22,5500 | SơnMaxilite+ lót |
33 | Chống thấm sika theo quy trình | m2 | 30 | 160,500 | Ccông nghệ Sika |
34 | Vách ngăn thạch cao khung nhôm– 1 mặt | m2 | 50 | 220,500 | Tấm 12mm, khung Vĩnh Tường. |
35 | Vách ngăn thạch cao 2 mặt | m2 | 50 | 250,500 | Tấm 12mm, khung Vĩnh Tường. |
36 | Xử lý chống nóng sàn mái | m2 | 100 | 250,000 | Gạch bọng, hoặc 6 lỗ |
37 | Lợp mái ngói | m2 | 100 | 300,000 | Ngói Đồng Tâm, Thái |
38 | Lợp ngói rìa, ngói nóc | viên | 20 | 45,000 | Ngói Đồng Tâm, Thái |
39 | Khung (cột + khung + dầm + cửa trời + mái hắt) | kg | 2000 | 28,500 | Thép CT3, TCXDVN |
40 | Giằng (mái + cột + xà gồ) | kg | 500 | 32,500 | Thép CT3, TCXDVN |
41 | Xà gồ C | kg | 1000 | 25,500 | Thép CT3, TCXDVN |
42 | Tole hoa 4.5dem lótsàn | m2 | 30 | 175,000 | Thép CT3, TCXDVN |
43 | Sàn cemboard 20mm tấm 1.2×2.4 m | m2 | 50 | 250,600 | C.ty Thông Hưng |
44 | Lợp mái tole | m2 | 100 | 165,500 | Tole Hoasen, Povina, Miền Nam |